Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.069 kết quả.
Searching result
1881 |
TCVN 7274:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng asen trong các sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp đo màu Sugar and sugar products – Determination of asenic in refined sugar products by a colorimetric method |
1882 |
TCVN 12935:2020Đường và sản phẩm đường – Đánh giá ngoại quan của đường trắng sử dụng thang màu Braunschweig Sugar and sugar products – Determination of the visual appearance of white sugars using Braunschweig colour-types |
1883 |
TCVN 12936:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định tỷ lệ hạt mịn trong đường thô bằng phương pháp BSES Sugar and sugar products – Determination of fine grain in raw sugar by the BSES method |
1884 |
TCVN 12937:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng đường khử trong đường mía thô bằng quy trình Luff-Schoorl Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar by the Luff-Schoorl procedure |
1885 |
TCVN 12938:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng sacarose trong nước mía, mật rỉ và sản phẩm đường bằng sắc ký khí Sugar and sugar products – Determination of sucrose in cane juice, molasses and factory products by gas chromatography |
1886 |
TCVN 12939:2020Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường thô bằng quy trình sulfat hóa Sugar and sugar products – Determination of ash in raw sugar by single sulphation |
1887 |
TCVN 13138:2020Thiết bị thông gió thu hồi nhiệt và thiết bị thông gió thu hồi năng lƣợng – Phƣơng pháp thử tính năng Heat recovery ventilators and energy recovery ventilators – Method of test for performance |
1888 |
TCVN 13126:2020Than nâu và than non – Xác định hàm lượng hắc ín, nước, khí và cặn cốc bằng chưng cất nhiệt độ thấp Brown coals and lignites – Determination of yelds of tar, water, gas and coke residue by low temperature distillation |
1889 |
TCVN 13127:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Hướng dẫn kiểm tra xác nhận các phương pháp phân tích thay thế Solid mineral fuels – Guideline for the validation of alternative methods of analysis |
1890 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
1891 |
TCVN 9811:2020Than – Xác định đặc tính dẻo – Phương pháp dẻo kế Gieseler mômen xoắn không đổi Coal – Determination of plastic properties – Constant-torque Gieseler plastometer method |
1892 |
TCVN 9814:2020Cốc - Xác định chỉ số khả năng phản ứng cốc (CRI) và độ bền cốc sau phản ứng (CSR) Coke - Determination of coke reactivity index (CRI) and coke strength after reaction (CSR) |
1893 |
TCVN 13263-8:2020Phân bón − Phần 8: Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Fertilizers – Part 8: Determination of acid - soluble boron content by spectrophotometric method |
1894 |
TCVN 13047:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck |
1895 |
TCVN 13046:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Lactobacillus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Lactobacillus spp. |
1896 |
TCVN 13044:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bifidobacterium spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Bifidobacterium spp. |
1897 |
TCVN 13045:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Pediococcus spp. Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of Pediococcus spp. |
1898 |
TCVN 1547:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho lợn Animal feeding stuffs – Compound feeds for pig |
1899 |
TCVN 2265:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho gà Animal feeding stuffs – Compound feeds for chicken |
1900 |
TCVN 13043:2020Thức ăn chăn nuôi – Phân lập và định lượng Bacillus spp. giả định Animal feeding stuffs – Isolation and enumeration of presumptive Bacillus spp. |