-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7835-F08:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F08: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng triaxetat Textiles. Tests for colour fastness. Part F08: Specification for standard adjacent fabric: Triacetate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2603:1978Mũ bảo hộ lao động cho công nhân mỏ hầm lò Miners helmets - Technical requirements and methods of testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2866:1979Bộ lọc lá có độ tinh lọc 25-80 Mm áp suất đến 1600 N/cm2 Leaf filters with nominal rating of filtration of 25-80 micrometres at pressures up to 1600 N/cm2 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9881:2013Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Xác định đặc tính của lớp phủ đường ống bằng phương pháp bóc tách Catốt Standard Test Methods for Cathodic Disbonding of Pipeline Coatings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7542-2:2005Men thuỷ tinh và men sứ. Sự thôi ra của chì và cadimi từ các dụng cụ tráng men khi tiếp xúc với thực phẩm. Phần 2: Giới hạn cho phép Vitreous and porcelain enamels. Release of lead and cadmium from enamelled ware in contact with food. Part 2: permissible limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13303:2021Thực phẩm - Định lượng gluten trong các sản phẩm ngô bằng phương pháp que thử sắc ký miễn dịch R5 Foodstuffs - Qualitative gluten in corn products by R5 immunochromatographic dipstick |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 13300:2021Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng natri fluoroacetat bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Infant formula - Determination of sodium fluoroacetate content by high performance liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8893:2011Cấp kỹ thuật đường sắt Grading for railway lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 7675-2:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 4996-2:2008Ngũ cốc. Xác định dung trọng, còn gọi là \"khối lượng trên 100 lít\". Phần 2: Phương pháp thông thường Cereals. Determination of bulk density, called \"mass per hectolitre\". Part 2: Routine method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 8785-4:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 4: Xác định độ tích bụi Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 4: Degree of dirt collection |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 6591-4:2021Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế – Phần 4: Bộ truyền dịch dùng một lần dẫn truyền bằng trọng lực Infusion equipment for medical use — Part 4: Infusion sets for single use, gravity feed |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 7669:2007Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 10466:2021Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Traps – Basic dimensional parameters |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,272,000 đ | ||||