-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10799:2015Gối cống bê tông đúc sẵn Precast concrete support blocks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6709-2:2007Chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế và tài liệu khác của ISO và IEC thành tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn khu vực. Phần 2: Chấp nhận tài liệu khác của ISO và IEC Regional or national adoption of International Standards and other International Deliverables. Part 2: Adoption of International Deliverables other than International Standards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11366-5:2021Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 5: Phi lao Plantation - Site requirements - Part 5: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||