Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.532 kết quả.

Searching result

181

TCVN 7447-7-722:2023

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp – Phần 7-722: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt – Nguồn cấp cho xe điện

Low voltage electrical installations – Part 7-722: Requirements for special installations or locations – Supplies for electric vehicles

182

TCVN 13078-25:2023

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 25: Thiết bị cấp điện một chiều cho xe điện có bảo vệ dựa trên phân cách về điện

Electric vehicle conductive charging system – Part 25: DC EV supply equipment where protection relies on electrical separation

183

TCVN 13724-7:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations

184

TCVN 11820-9:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 9: Nạo vét và tôn tạo

Marine port facilities – Design requirements – Part 9: Dredging and Reclamation

185

TCVN 2737:2023

Tải trọng và tác động

Loads and Actions

186

TCVN 13754:2023

Cát nhiễm mặn cho bê tông và vữa

Salt-contaminated sand for concrete and mortar

187

TCVN 13708:2023

Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất halal

Good agricultural practices for halal farm

188

TCVN 13709:2023

Thức ăn chăn nuôi halal

Halal animal feeding stuffs

189

TCVN 13710:2023

Thực phẩm halal – Yêu cầu đối với giết mổ động vật

Halal foods – Animal slaughtering requirements

190

TCVN 11820-6:2023

Công trình cảng biển – Yêu cầu thiết kế – Phần 6: Đê chắn sóng

Marine Port Facilities – Design Requirements – Part 6: Breakwater

191

TCVN 1078:2023

Phân lân nung chảy

Fused phosphate fertilizers

192

TCVN 13648:2023

Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật

Enclosures for crocodiles – Technical requirements

193

TCVN 13649:2023

Gỗ nhựa composite – Phương pháp thử tính chất cơ học và vật lý

Wood plastic composite – Test methods for mechanical and physical properties

194

TCVN 13650:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định chiều dài và đường kính viên nén gỗ

Solid biofuels – Determination of length and diameter of pellets

195

TCVN 13651:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định mật độ khối

Solid biofuels - Determination of bulk density

196

TCVN 13652:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định hàm lượng tro

Solid biofuels - Determination of ash content

197

TCVN 13653:2023

Nhiên liệu sinh học rắn – Xác định nhiệt lượng

Solid biofuels - Determination of calorific value

198

TCVN 13704:2023

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống xén tóc gỗ khô Stromatium longicorne newnam – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives – Determination of the preventive action against Stromatium longicorne Newman – Laboratory method

199

TCVN 13705:2023

Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định khả năng chống chịu nấm mốc gây hại trên bề mặt – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives – Determination the protective effectiveness of wood preservatives against mold growth on wood surfaces  Laboratory method

200

TCVN 13706:2023

Gỗ sấy – Phân hạng theo mức chênh lệch độ ẩm

Dried wood - Specifications based on variation of moisture content and moisture content gradient

Tổng số trang: 927