Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 272 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 6170-6:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông Fixed offshore platforms - Part 6: Design of concrete structures |
| 22 |
TCVN 6170-7:2019Giàn cố định trên biển - Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms - Part 7: Founding design |
| 23 |
TCVN 6170-9:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 9: Giàn thép kiểu Jacket Fixed offshore platforms - Part 9: Steel template (jacket) platforms |
| 24 |
TCVN 6170-10:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 10: Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms - Part 10: Concrete gravity based structures |
| 25 |
TCVN 6170-1:2017Giàn cố định trên biển - Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms - Part 1: General regulations |
| 26 |
TCVN 6170-2:2017Giàn cố định trên biển - Phần 2: Điều kiện và tải trọng môi trường Fixed offshore platforms - Part 2: Environmental conditions and environmental loads |
| 27 |
TCVN 6170-3:2017Giàn cố định trên biển - Phần 3: Tải trọng thiết kế Fixed offshore platforms - Part 3: Design loads |
| 28 |
TCVN 6170-4:2017Giàn cố định trên biển - Phần 4: Thiết kế kết cấu thép Fixed offshore platforms - Part 4: Design of steel structures |
| 29 |
TCVN 11466:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn. Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines |
| 30 |
TCVN 6767-4:2016Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện. Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations |
| 31 |
TCVN 6767-3:2016Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems |
| 32 |
TCVN 6767-2:2016Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy. Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction |
| 33 |
TCVN 6767-1:2016Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh. Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances |
| 34 |
|
| 35 |
|
| 36 |
|
| 37 |
TCVN 5316:2016Giàn di động trên biển – Trang bị điện. Mobile offshore units – Electrical installations |
| 38 |
TCVN 5315:2016Giàn di động trên biển – Hệ thống máy. Mobile offshore units – Machinery installations |
| 39 |
TCVN 5314:2016Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy. Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction |
| 40 |
|
