Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
15821 |
|
15822 |
TCVN 2296:1989Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements |
15823 |
|
15824 |
|
15825 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
15826 |
TCVN 301:1989Gang thép. Phương pháp xác định bo Steel and Cast iron. Determination of boron content |
15827 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
15828 |
TCVN 308:1989Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content |
15829 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
15830 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
15831 |
|
15832 |
|
15833 |
|
15834 |
|
15835 |
|
15836 |
|
15837 |
TCVN 4672:1989Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances |
15838 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
15839 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
15840 |
TCVN 4675:1989Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications |