-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5493:1991Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng clorua Shampoo for hairs and bath. Determination of chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11900:2017Gỗ dán - Dung sai kích thước Plywood - Tolerances on dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12013:2017Sản phẩm dầu mỏ. Xác định benzen, toluen và tổng các hydrocacbon thơm trong xăng thành phẩm bằng sắc ký khí khối phổ (GC/MS) Standard Test Method for Determination of Benzene, Toluene, and Total Aromatics in Finished Gasolines by Gas Chromatography/Mass Spectrometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5492:1991Xà phòng gội đầu và tắm dạng lỏng (SAMPUN). Phương pháp xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Shampoo for hairs and bath. Determination of surface active agent content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||