-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9704:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm đối với máy mài trụ ngoài và máy mài vạn năng có bàn máy di động. Kiểm tra độ chính xác Machine tools. Test conditions for external cylindrical and universal grinding machines with a movable table.Testing of accuracy |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9700:2013Chè. Phân loại theo kích thước Tea. Classification of grades by particle size analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5487:1991Rau qủa và các sản phẩm chế biến. Xác định hàm lượng kẽm Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||