-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5496:1991Sản phẩm rau qủa. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp so màu Fruit and vegetable products. Determination of tin by colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5494:1991Xà phòng gội đầu và tắm (SAMPUN) dạng lỏng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat Shampoo for hairs and bath. Determination of sulphate content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||