-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5482:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với lưu hóa bay hơi ngoài trời Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to vulcanization: Open steam |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5495:1991Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô Lacs for hairs. Determination of drying time |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5488:1991Bột giặt - Xác định khối lượng riêng biểu kiến trước và sau khi nén chặt Washing powders Determination of apparent density before and after compaction |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||