Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

10141

TCVN 8200:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST)

10142

TCVN 8199:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test)

10143

TCVN 8197:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn có độ bền cắt với cưa xích

Safety footwear with resistance to chain saw cutting

10144

TCVN 8194-1:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 1: Làm sạch bên trong toàn bộ thiết bị phun

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 1: Internal cleaning of complete sprayers

10145

TCVN 8194-2:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 2: Làm sạch bên ngoài thiết bị phun

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 2: External cleaning of sprayers

10146

TCVN 8194-3:2009

Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa

Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank

10147

TCVN 8195:2009

Thiết bị rắc thuốc hạt dạng rời trừ sinh vật hại hoặc diệt cỏ. Phương pháp thử

Equipment for distributing granulated pesticides or herbicides. Test method

10148

TCVN 8196:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bằng chất dẻo đúc. Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp

Moulded plastics footwear. Lined or unlined polyurethane boots for general industrial use. Specification

10149

TCVN 8193-1:2009

Đo lưu lượng nước trong kênh hở bằng đập tràn và máng lường venturi. Phần 1: Đập tràn thành mỏng

Water flow measurement in open channels using weirs and venturi flumes. Part 1 : Thin-plate weirs

10150

TCVN 8191:2009

Công nghệ nhiên liệu hạt nhân. Tiêu chí quản lý liên quan tới an toàn tới hạn hạt nhân

Nuclear fuel technology. Administrative criteria related to nuclear criticality safety

10151

TCVN 8192:2009

Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên lý an toàn tới hạn trong lưu giữ, xử lý và chế biến

Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing

10152

TCVN 8190:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định kích thước lỗ xốp bằng thử bọt

Permeable sintered metal materials. Determination of bubble test pore size

10153

TCVN 8189:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Vật liệu kim loại thiêu kết thẩm thấu. Xác định khối lượng riêng, hàm lượng dầu và độ xốp hở

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Permeable sintered metal materials. Determination of density, oil content and open porosity

10154

TCVN 8187:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Mẫu thử kéo

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Tensile test pieces

10155

TCVN 8188:2009

Vật liệu kim loại thiêu kết, trừ hợp kim cứng. Xác định độ bền uốn ngang

Sintered metal materials, excluding hardmetals. Determination of transverse rupture strength

10156

TCVN 8186:2009

Kim loại. Thử mỏi uốn thanh quay

Metals. Rotating bar bending fatigue testing

10157

TCVN 8184-2:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 2

Water quality. Vocabulary. Part 2

10158

TCVN 8185:2009

Vật liệu kim loại. Thử mỏi. Phương pháp đặt lực dọc trục điều khiển được

Metallic materials. Fatigue testing. Axial force-controlled method

10159

TCVN 8184-1:2009

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

10160

TCVN 8183:2009

Ngưỡng dioxin trong đất và trầm tích

Dioxins threshold in the soil and sediment

Tổng số trang: 957