Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 220 kết quả.

Searching result

41

TCVN 12090-1:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan

Railway applications - Electromagnetic compatibility - General

42

TCVN 12090-2:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài

Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world

43

TCVN 12090-3-1:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle

44

TCVN 12090-3-2:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Apparatus

45

TCVN 12090-4:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin liên lạc

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus

46

TCVN 12090-5:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và thiết bị

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus

47

TCVN 11818:2017

An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) – Thay đổi trong giao thức

The DNS security extensions - Protocol modification

48

TCVN 11819:2017

Khối truy nhập có điều kiện dùng trong truyền hình kỹ thuật số – Yêu cầu kỹ thuật đối với giao diện chung mở rộng (CI PLUS)

Conditional access module for digital television - Technical requirements for common interface plus (CI PLUS)

49

TCVN 11302:2016

Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT.00 – Yêu cầu chất lượng.

Streaming video service on the IMT– 2000 puplic land mobile network – Quality of service requirements

50

TCVN 11301:2016

Mạng truy cập quang thụ động gpon – Lớp tiện ích truyền tải vật lý.

Passive optical network gpon – Physical media dependent layer

51

TCVN 11300:2016

Kênh thuê riêng ethernet điểm-điểm – Yêu cầu truyền tải.

Point– to– point ethernet leased lines – Transportation requirements

52

TCVN 11298-1:2016

Mạng viễn thông – Cáp quang bọc chặt dùng trong nhà – Yêu cầu kỹ thuật.

Telecommunication network – Indoor tight buffer optical fiber cable – Technical requirements

53

TCVN 7909-1-2:2016

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 1 – 2: Quy định chung – Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 1– 2: General – Methodology for the achievement of functional safety of electrical and electronic systems including equipment with regard to electromagnetic phenomena

54

TCVN 11738-13:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ

Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)

55

TCVN 10688:2015

Quản lý cáp. Hệ thống máng cáp và hệ thống thang cáp. 83

Cable management - Cable tray systems and cable ladder systems

56

TCVN 10689:2015

Hệ thống quản lý cáp - Dây buộc cáp dùng cho lắp đặt điện

Cable management systems - Cable ties for electrical installationselectrical installations and threads for conduits and fittings

57

TCVN 11237-1:2015

Giao thức cấu hình động internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 1: Đặc tả giao thức. 62

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 1: Protocol specification

58

TCVN 11237-2:2015

Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 2: Dịch vụ DHCP không giữ trạng thái cho IPv6. 9

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 2: Stateless dynamic host configuration protocol (DHCP) service for IPv6

59

TCVN 11237-3:2015

Giao thức cấu hình động cho internet phiên bản 6 (DHCPv6). Phần 3: Các tùy chọn cấu hình DNS. 8

Dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6) - Part 3: DNS configuration options for dynamic host configuration protocol for IPv6 (DHCPv6)

60

TCVN 7909-4-2:2015

Tương thích điện từ (EMC) - Phần 4-2: Phương pháp đo và thử - Thử miễn nhiễm đối với hiện tượng phóng tĩnh điện

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques - Electrostatic discharge immunity test

Tổng số trang: 11