Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 220 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14202:2024

Nút Ipv6 – Yêu cầu kỹ thuật

IPv6 Node – Requirements

2

TCVN 13879:2023

Hệ thống thông tin duyên hải Việt Nam – Đài thông tin duyên hải – Tiêu chí phân loại

Vietnam Coastal Radio Station System – Coast Radio Station – Criteria Classification

3

TCVN 9250:2021

Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu hạ tầng kỹ thuật viễn thông

Data center - Telecommunications technical infrastructure requirements

4

TCVN 9536:2021

Máy thu hình – Hiệu suất năng lượng

Television sets – Energy efficiency

5

TCVN 13476-1:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 1: General

6

TCVN 13476-2:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media

7

TCVN 13476-3:2021

Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Đo công suất tiêu thụ – Phần 3: Máy thu hình

Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 3: Television sets

8

TCVN 12890:2020

Truyền phát quảng bá hình ảnh số (DVB) - Yêu cầu kỹ thuật thông tin dịch vụ (SI) trong hệ thống DVB

Digital Video broadcastin (DVB) - Specifiction for service information (SI) and program specific information (PSI) in DVB systems

9

TCVN 11996-7-1:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-1: Cấu trúc truyền thông cơ bản - Nguyên tắc và mô hình

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-1: Basic communication structure – Principles and models

10

TCVN 11996-7-3:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-3: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Giao diện dịch vụ truyền thông trừu tượng (ACSI)

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-3: Basic information and communication structure – Abstract communication service interface (ACSI)

11

TCVN 11996-7-2:2020

Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện - Phần 7-2: Cấu trúc thông tin và truyền thông cơ bản - Lớp dữ liệu chung

Communication networks and systems for power utility automation – Part 7-2: Basic communication structure – Common data classes

12

TCVN 9802-6:2020

Giao thức Internet phiên ban 6 (IPv6) - Phần 6: Giao thức tự động cấu hình địa chỉ không giữ trạng thái IPv6

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 6: IPv6 stateless address autoconfiguration protocol

13

TCVN 10906-4:2020

Giao thức Internet phiên ban 6 (IPv6) - Sự phù hợp của giao thức - Phần 4: Kiểm tra giao thức tự động cấu hình địa chỉ không giữ trạng thái

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Protocol conformance - Part 4: Conformance, test for stateless address autoconfiguration

14

TCVN 9802-7:2020

Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) - Phần 7: Giao thức bản tin điều khiển Internet

Internet Protocol version 6 (IPv6) - Part 7: Internet Control Message Protocol

15

TCVN 10906-5:2020

Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6) – Sự phù hợp của giao thức - Phần 5: Kiểm tra giao thức bản tin điều khiển Internet

Internet Protocol, Version 6 (IPv6) – Protocol conformance – Part 5: Protocol conformance test for ICMP

16

TCVN 12893:2020

Giao thức internet phiên bản 6 (IPv6) – Kiểm tra tuân thủ ipv6 của thiết bị định tuyến biên khách hàng

Internet Protocol version 6 (IPv6) – IPv6 Conformance Test for Customer Edge Router

17

TCVN 7909-3-6:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems

18

TCVN 7909-3-7:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems

19

TCVN 7909-3-2:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha)

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase)

20

TCVN 7909-3-3:2020

Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-3: Các giới hạn – Giới hạn thay đổi điện áp, biến động điện áp và nhấp nháy trong hệ thống cấp điện hạ áp công cộng, đối với thiết bị có dòng điện danh định ≤ 16 A mỗi pha và không phụ thuộc vào kết nối có điều kiện

Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-3: Limits – Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current ≤ 16 A per phase and not subject to conditional connection

Tổng số trang: 11