-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8330-3:2010Ván gỗ nhân tạo – Xác định formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp bình thí nghiệm Wood-based panels – Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9801-1:2022Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – An toàn mạng – Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology — Security techniques — Network security — Part 1: Overview and concepts |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8696:2011Mạng viễn thông. Cáp sợi quang vào nhà thuê bao. Yêu cầu kỹ thuật. Telecommunication network. Optical fiber cables connected from cable box to terminals. Technical requirements. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5116:1990Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12890:2020Truyền phát quảng bá hình ảnh số (DVB) - Yêu cầu kỹ thuật thông tin dịch vụ (SI) trong hệ thống DVB Digital Video broadcastin (DVB) - Specifiction for service information (SI) and program specific information (PSI) in DVB systems |
920,000 đ | 920,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,546,000 đ | ||||