Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.959 kết quả.
Searching result
1041 |
TCVN 13488:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng nhôm oxit -Phương pháp chuẩn độ Diatomite concentrates – Determination of aluminum oxede content – Titrimetric method |
1042 |
TCVN 13489:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua hóa (HG-AAS) Diatomite concentrates – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method (HG– AAS) |
1043 |
TCVN 13490:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng mất khi nung - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of loss on ingnition – Gravimetric method |
1044 |
TCVN 13491:2022Tinh quặng diatomit - Xác định hàm lượng silic dioxit - Phương pháp khối lượng Diatomite concentrates – Determination of silicon dioxide content – Gravimetric method |
1045 |
TCVN 13492:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng thủy ngân - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Barite concentrates – Determination of mercury content – Cold vapour atomic absorption spectrometric method |
1046 |
TCVN 13493:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng chì và cadimi - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Barite concentrates – Determination of lead and cadimium content– Flame atomic absorption spectrometric method |
1047 |
TCVN 13494:2022Tinh quặng barit - Xác định hàm lượng ẩm - Phương pháp khối lượng Barite concentrates – Determination of moisture content – Gravimetric method |
1048 |
TCVN 13495:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng cacbon và lưu huỳnh - Phương pháp hấp thụ hồng ngoại Graphite concentrates – Determinaton of carbon and sulfur content – Infrared absorption method |
1049 |
TCVN 13496:2022Tinh quặng graphit - Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ Graphite concentrates – Determinaton of aluminum oxide content – Titrimetric method |
1050 |
|
1051 |
TCVN 13507:2022Phương pháp xác định độ nhớt nhũ tương nhựa đường bằng nhớt kế cánh khuấy quay Test Method for Determining the Viscosity of Emulsified Asphalts Using a Rotational Paddle Viscometer |
1052 |
TCVN 13506:2022Nhũ tương nhựa đường kiềm – Yêu cầu kỹ thuật Anionic Emulsified Asphalt – Specifications |
1053 |
TCVN 13509:2022Bê tông phun trong công trình hầm giao thông – Yêu cầu kỹ thuật, thi công và nghiệm thu Shotcrete in transportation tunnel - Specification, Construction and Acceptance |
1054 |
TCVN 13439:2022Bãi chôn lấp chất thải nguy hại - Yêu cầu thiết kế Hazardous solid waste landfills - Design requirements |
1055 |
TCVN 13469-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 1: Khung tổng quát và các quy trình Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 1: General framework and procedures |
1056 |
TCVN 13469-2:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Đánh giá hiệu quả năng lượng tổng thể của tòa nhà – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13469-1 (ISO 52000-1) Energy performance of buildings – Overarching EPB assessment – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13469-1 (ISO 52000-1) |
1057 |
TCVN 13470-1:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 1: Các khía cạnh chung và áp dụng đối với hiệu quả năng lượng tổng thể Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings, and certificates – Part 1: General aspects and application to overall energy performance |
1058 |
TCVN 13470-2:2022Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13470-1(ISO 52003-1) Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings and certificates – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13470-1 (ISO 52003-1) |
1059 |
TCVN 13471:2022Quy tắc kỹ thuật chung về đo lường, tính toán và thẩm định tiết kiệm năng lượng của các dự án General technical rules for measurement, calculation and verification of energy savings of projects |
1060 |
TCVN 13472:2022Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng Energy Efficiency Benchmarking Methodology |