Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.318 kết quả.
Searching result
621 |
|
622 |
TCVN 14168:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập mô hình liên thông dữ liệu Smart City concept model - Guidance for establishing a model for data interoperability |
623 |
TCVN 14169:2024Đô thị thông minh - Hướng dẫn thiết lập khung ra quyết định đối với chia sẻ dữ liệu và dịch vụ thông tin Smart cities — Guide to establishing a decision-making framework for sharing data and information services |
624 |
|
625 |
TCVN 14171:2024Đặc tả dữ liệu mở cho cổng dữ liệu (DCAT-VN) Open dataset specification of data portal (DCAT-VN) |
626 |
TCVN 10382:2024Di sản văn hóa và các vấn đề liên quan - Thuật ngữ và định nghĩa chung Cultural Heritage and related matters – General terms and definitions |
627 |
|
628 |
|
629 |
TCVN 14164:2024Thiết bị khai thác thủy sản – Lưới vây cá cơm – Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Anchovy purse seine – Basic demensional parameters |
630 |
TCVN 14183:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất Soils for Highway Constructions – Classification of Soils |
631 |
TCVN 14194-1:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 1: Xác định hàm lượng tổng sắt – Phương pháp chuẩn độ bicromat Soils, rocks copper ores – Part 1: Determination of total iron content – Bicromat titrimetric method |
632 |
TCVN 14194-2:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 2: Determination of total sulfur content – Gravimetric method |
633 |
TCVN 14194-3:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 3: Xác định hàm lượng titan – Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks copper ores – Part 3: Determination of titanium content – Photometric method |
634 |
TCVN 14194-4:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 4: Xác định tổng hàm lượng silic đioxit – Phương pháp khối lượng Soils, rocks copper ores – Part 4: Determination of silic dioxit content – Gravimetric method |
635 |
TCVN 14194-5:2024Đất, đá quặng đồng – Phần 5: Xác định hàm lượng canxi và magie – Phương pháp chuẩn độ complexon Soils, rocks copper ores – Part 5: Determination of calcium and magiesium content – Complexon titrimetric method |
636 |
TCVN 14195-1:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 1: Xác định hàm lượng antimon và hàm lượng asen – Phương pháp oxi hóa khử với chất chuẩn là kali bromat Soils, rocks antimony ores – Part 1: Determination of antimony content and arsenic content – Redox titration with potassium bromate method |
637 |
TCVN 14195-2:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 2: Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp khối lượng Soils, rocks antimony ores – Part 2: Determination of of sulfur content – Gravimetric method |
638 |
TCVN 14195-3:2024Đất, đá quặng antimon – Phần 3: Xác định hàm lượng chì – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Soils, rocks antimony ores – Part 3: Determination of lead (Pb) content – Atomic absorption spectrometric method |
639 |
TCVN 10685-7:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 7: Thử nghiệm trên các sản phẩm định hình trước Monolithic (unshaped) refractory products – Part 7: Tests on pre–formed shapes |
640 |
TCVN 10685-8:2024Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties |