-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13607-6:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 6: Giống chuối Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 6: Banana varieties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6223:1996Cửa hàng khí đốt hoá lỏng. Yêu cầu chung về an toàn Liquefied Petroleum Gas (LPG) store. General safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14127:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống hà biển hại gỗ Wood preservatives – Determination of the preventive action against marine borers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13607-5:2024Giống cây nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 5: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Seedling production – Part 5: Pummelo varieties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |