Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.415 kết quả.
Searching result
| 481 |
TCVN 14479-2:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 2: Phương pháp đo từ biển |
| 482 |
TCVN 14479-3:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Đo từ biển theo tàu - Phần 3: Phương pháp đo và hiệu chỉnh biến thiên từ biển |
| 483 |
TCVN 14479-4:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 4: Phương pháp đo và hiệu chỉnh Deviaxia |
| 484 |
TCVN 14479-5:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 5: Phương pháp xử lý số liệu đo từ |
| 485 |
TCVN 14479-6:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo từ biển theo tàu - Phần 6: Phương pháp lập bản đồ và luận giải kết quả |
| 486 |
TCVN 14480-1:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 1: Yêu cầu chung |
| 487 |
TCVN 14480-2:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 2: Phương pháp đo |
| 488 |
TCVN 14480-3:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 3: Xử lý và lập bản đồ hàm lượng U, Th, K |
| 489 |
TCVN 14480-4:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 4: Xử lý, luận giải địa chất tài liệu đo phổ gamma |
| 490 |
TCVN 14480-5:2025Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Đo phổ gamma đáy biển - Phần 5: Lập bản đồ liều tương đương chiếu ngoài đáy biển |
| 491 |
TCVN 14333-2:2025Phương tiện giao thông đường bộ – Giao diện truyền thông tin từ xe đến lưới điện – Phần 2: Yêu cầu về giao thức mạng và ứng dụng Road vehicles – Vehicle to grid communication interface – Part 2: Network and application protocol requirements |
| 492 |
TCVN 14333-4:2025Phương tiện giao thông đường bộ – Giao diện truyền thông tin từ xe đến lưới điện – Phần 4: Kiểm tra sự phù hợp của giao thức mạng và ứng dụng Road vehicles – Vehicle to grid communication interface – Part 4: Network and application protocol conformance test |
| 493 |
TCVN 8638:2025Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Yêu cầu lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa máy bơm chìm Hydraulic works – Water pumps –Requirements for installation, operation, maintenance and repair of submersible pumps |
| 494 |
TCVN 14184-1:2024Ứng dụng đường sắt – Bộ chống sét và thiết bị giới hạn điện áp một chiều – Phần 1: Bộ chống sét ô xít kim loại không có khe hở Railway applications – DC surge arresters and voltage limiting devices – Part 1: Metal–oxide surge arresters without gaps |
| 495 |
TCVN 13968:2024Cell và pin thứ cấp – Các ký hiệu ghi nhãn dùng để nhận biết thành phần hóa học Secondary cells and batteries – Marking symbols for identification of their chemistry |
| 496 |
TCVN 13969:2024Cell và pin thứ cấp chứa kiềm hoặc các chất điện phân không axit khác – Cell và pin thứ cấp lithium, niken cadmi và niken kim loại hydrua dùng cho các ứng dụng di động – Hướng dẫn về các khía cạnh môi trường Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes – Secondary lithium, nickel cadmium and nickel-metal hydride cells and batteries for portable applications – Guidance on environmental aspects |
| 497 |
TCVN 13966-1:2024Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Công trình và thiết bị - Phần 1: Các yêu cầu chung cho thiết kế kho chứa nổi Installation and equipment for liquefied natural gas − Design of floating LNG installations − Part 1: General requirements |
| 498 |
TCVN 13992:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em Traceability – Guidelines for capturing information for children toys supply chain |
| 499 |
TCVN 13993:2024Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain |
| 500 |
TCVN 13994:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với quá trình sản xuất thuốc lá Traceability – Requirements for tobacco production progress |
