Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 86 kết quả.

Searching result

41

TCVN 6627-8:2000

Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu ra và chiều quay của máy điện quay

Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation of rotating machines

42

TCVN 6627-9:2000

Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn

Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits

43

TCVN 1987:1994

Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW

Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW

44

TCVN 4883:1993

Vi sinh vật. Phương pháp xác định coliform

Microbiology. Method for the enumeration of coliforms

45
46

TCVN 5169:1993

Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements

47

TCVN 3620:1992

Máy điện quay. Yêu cầu an toàn

Rotary electric machines. Safety requirements

48

TCVN 5409:1991

Máy điện quay. Giá trị cho phép và phương pháp đánh giá độ rung

Rotary electric machines. Limit values and methods of evaluation vibration

49

TCVN 5410:1991

Máy điện quay. Ký hiệu đầu ra và chiều quay

Rotary electric machines. Sign conventions of outlets and direction of rotation

50

TCVN 5412:1991

Động cơ điện không đồng bộ hai pha loại điều khiển. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Two-phase asynchronous controllable motors. Basic parameters and specifications

51

TCVN 4699:1989

Động cơ điện. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Electric motors. Nomenclature of quality chracteristics

52

TCVN 4757:1989

Máy phát điện đồng bộ ba pha công suất lớn hơn 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung

Synchronous three-phase generators of powers above 110 kW. General specifications

53

TCVN 4758:1989

Máy phát điện đồng bộ công suất đến 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung

Synchronous generators of powers up to 110 kW. General specifications

54

TCVN 4816:1989

Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính

Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters

55

TCVN 4817:1989

Máy điện quay. Sự phối hợp chiều cao tâm trục, đường kính. Vành trượt và kích thước chổi than

Rotary electric machines. Combination of shaff heights, diameters. Slip ring and dimensions of carbon brushes

56

TCVN 4818:1989

Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày

Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses

57

TCVN 4819:1989

Máy điện quay. Giá chổi than. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Rotary electric machines. Brush holders. General requirements and test methods

58

TCVN 4820:1989

Giá chổi than máy điện. Cửa sổ. Kích thước

Brush holders for electric machines. Windows. Sizes

59

TCVN 4821:1989

Giá chổi than kép máy điện. Kích thước lắp đặt và kích thước bao

Brush holders for electric machines. Overall and mounting dimensions

60

TCVN 4822:1989

Chổi than máy điện. Kích thước

Brushes for electric machines. Sizes

Tổng số trang: 5