-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7959:2011Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC) Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1773-13:1999Máy kéo bánh hơi nông nghiệp - Phương pháp thử. Phần 13 - Chỗ ngồi của người lái máy - Đo rung động trong điều kiện phòng thí nghiệm Agricultural wheeled tractors - Test procedures. Part 13 - Operator's seat. Laboratory measurement of transmitted vibration |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8996:2011Thép chồn nguội và kéo vuốt nguội Steels for cold heading and cold extruding |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-5:2011Thử nghiệm môi trường. Phần 2-5: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Sa: Mô phỏng bức xạ mặt trời ở mức mặt đất và hướng dẫn thử nghiệm bức xạ mặt trời Environmental testing. Part 2-5: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4822:1989Chổi than máy điện. Kích thước Brushes for electric machines. Sizes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 688,000 đ |