-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 374:1970Quần áo trẻ em gái - Cỡ số Girl clother. Size |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7862-2:2008Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 2: Số khung 355 đến 1000 và số mặt bích 1180 đến 2360 Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 2: Frame numbers 355 to 1000 and flange numbers 1180 to 2360 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4822:1989Chổi than máy điện. Kích thước Brushes for electric machines. Sizes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |