• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5457:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất dùng để ngâm kiềm. Đánh giá độ hoạt tính của các sản phẩm thấm nước dùng để ngâm kiềm bằng phương pháp xác định độ co của sợi bông

Surface active agents. Mercerizing agents. Evaluation of the activity of wetting products for mercerization by determination of the shrinkage rate of cotton

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8685-27:2018

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 27: Vắc xin nhược độc phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà

Vaccine testing procedure - Part 27: Infectious bronchitis vaccine, live

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2051:1977

Đầu đèn điện. Kiểu và kích thước cơ bản

Caps for light sources. Types and basic dimensions

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 5456:1991

Chất hoạt động bề mặt. Chất tẩy rửa. Xác định chất hoạt động amon thủy phân được và không thủy phân được trong điều kiện axit

Surface active agents. Detergents. Determination of anionic-active matter hydrolyzable and non-hydrolyzable under acid conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1845:1989

Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4845:1989

Cà chua tươi

Fresh tomatoes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 4758:1989

Máy phát điện đồng bộ công suất đến 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung

Synchronous generators of powers up to 110 kW. General specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ