Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 871 kết quả.
Searching result
161 |
TCVN 11335:2016Sợi dây nhôm kéo cứng dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Hard– drawn aluminium wire for overhead line conductors |
162 |
TCVN 11334:2016Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện Zinc– coated steel wires for stranded conductor |
163 |
TCVN 11333:2016Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors |
164 |
TCVN 11324-2:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 2: Phích cắm và ổ cắm 15 A 125 V xoay chiều và 20 A 125 V xoay chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 2: Plugs and socket– outlets 15 A 125 V a.c – and 20 A 125 V a.c. |
165 |
TCVN 5926-6:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 6: Yêu cầu bổ sung đối với dây chảy bảo vệ hệ thống năng lượng quang điện mặt trời Low– voltage fuses – Part 6: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of solar photovoltaic energy systems |
166 |
TCVN 5926-5:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 5: Hướng dẫn áp dụng cầu chảy hạ áp Low– voltage fuses – Part 5: Guidance for the application of low– voltage fuses |
167 |
TCVN 5926-4:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với các dây chảy bảo vệ thiết bị bán dẫn Low– voltage fuses – Part 4: Supplementary requirements for fuse– links for the protection of semiconductor devices |
168 |
TCVN 5926-1:2016Cầu chảy hạ áp – Phần 1: Yêu cầu chung Low– voltage fuses – Part 1: General requirements |
169 |
|
170 |
TCVN 11324-3:2016Hệ thống phích cắm và ổ cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự – Phần 3: Phích cắm và ổ cắm SELV 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V xoay chiều và một chiều IEC system of plugs and socket– outlets for household and similar purposes – Part 3: SELV plugs and socket– outlets, 16 A 6 V, 12 V, 24 V, 48 V, a.c – and d.c. |
171 |
TCVN 10485:2015Môđun LED dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng. 47 LED modules for general lighting - Performance requirements |
172 |
TCVN 10884-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 1: Nguyên tắc, yêu cầu và thử nghiệm. 84 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests |
173 |
TCVN 10884-2-1:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-1: Xác định kích thước và thử nghiệm điện môi. Huớng dẫn áp dụng. 76 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-1: Application guide - Explanation of the application of the IEC 60664 series, dimensioning examples and dielectric testing |
174 |
TCVN 10884-2-2:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 2-2: Các xem xét giao diện. Hướng dẫn áp dụng. 15 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 2-2: Interface considerations - Application guide |
175 |
TCVN 10884-3:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 3: Sử dụng lớp phủ, vỏ bọc hoặc khuôn đúc để bảo vệ chống nhiễm bẩn. 26 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution |
176 |
TCVN 10884-4:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 4: Xem xét ứng suất điện áp tần số cao. 69 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Consideration of high-frequency voltage stress |
177 |
TCVN 10884-5:2015Phối hợp cách điện dùng cho thiết bị trong hệ thống điện hạ áp. Phần 5: Phương pháp toàn diện xác định khe hở không khí và chiều dài đường rò bằng hoặc nhỏ hơn 2 mm. 52 Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 5: Comprehensive method for determining clearances and creepage distances equal to or less than 2 mm |
178 |
TCVN 10885-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung Luminaire performance - Part 1: General requirements |
179 |
TCVN 10885-2-1:2015Tính năng đèn điện - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với đèn điện LED Luminaire performance - Part 2-1: Particular requirements for LED luminaires |
180 |
TCVN 10888-1:2015Khí quyển nổ. Phần 1: Bảo vệ thiết bị bằng vỏ không xuyên nổ Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flame proof enclosures “d” |