Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 871 kết quả.

Searching result

401

TCVN 8089-1:2009

Cáp và dây tần số thấp có cách điện và vỏ bọc đều là PVC. Phần 1: Phương pháp đo và thử nghiệm chung

Low-frequency cables and wires with PVC insulation and PVC sheath. Part 1: General test and measuring methods

402

TCVN 8085-2:2009

Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm

Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test

403

TCVN 8085-1:2009

Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung

Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements

404

TCVN 8084:2009

Làm việc có điện. Găng tay bằng vật liệu cách điện

Live working. Gloves of insulating material

405

TCVN 7999-2:2009

 Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí

High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses

406

TCVN 7999-1:2009

Cầu chảy cao áp. Phần 1: Cầu chảy giới hạn dòng điện

High-voltage fuses. Part 1: Current-limiting fuses

407

TCVN 7998-1:2009

Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 1: Ceramic or glass insulator units for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria

408

TCVN 7998-2:2009

Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria

409

TCVN 7997:2009

Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt

Power cable buried ground. Installation methods

410

TCVN 7996-2-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills

411

TCVN 7995:2009

Điện áp tiêu chuẩn

Standard voltages

412

TCVN 7994-1:2009

Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Tủ điện được thử nghiệm điển hình và tủ điện được thử nghiệm điển hình từng phần

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies

413

TCVN 7996-2-5:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws

414

TCVN 7996-2-2:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches

415

TCVN 7996-2-12:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators

416

TCVN 8095-212:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí

International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases

417

TCVN 7722-1:2009

Đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm

Luminaires - Part 1: General requirements and tests

418

TCVN 7722-2-6:2009

Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 6: Đèn điện có biến áp hoặc bộ chuyển đổi lắp sẵn dùng cho bóng đèn sợi đốt

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps

419

TCVN 8095-471:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện

International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators

420

TCVN 8095-436:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất

International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors

Tổng số trang: 44