Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 851 kết quả.

Searching result

401

TCVN 8095-436:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất

International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors

402

TCVN 8095-845:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 845: Chiếu sáng

International electrotechnical vocabulary. Chapter 845: Lighting

403

TCVN 6615-1:2009

Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung

Switches for appliances. Part 1: General requirements

404

TCVN 6592-1:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Quy tắc chung

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 1: General rules

405

TCVN 6592-2:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 2: Áptômát

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 2: Circuit-breakers

406

TCVN 6592-4-1:2009

Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 4-1: Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ. Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ kiểu điện-cơ

Low-voltage switchgear and controlgear. Part 4-1: Contactors and motor-starters. Electromechanical contactors and motor-starters

407

TCVN 6306-11:2009

Máy biến áp điện lực - Phần 11: Máy biến áp kiểu khô

Power transformers - Part 11: Dry-type transformers

408

TCVN 7920-1:2008

Giấy xenlulô dùng cho mục đích điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung

Specification for cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements

409

TCVN 7919-2:2008

Vật liệu cách điện. Đặc tính độ bền nhiệt. Phần 2: Xác định đặc tính độ bền nhiệt của vật liệu cách điện. Chọn tiêu chí thử nghiệm

Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria

410

TCVN 7918:2008

Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn

Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials

411

TCVN 7917-6:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 6: Đặc tính nhiệt

Winding wires. Test methods. Part 6: Thermal properties

412

TCVN 7917-5:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 5: Đặc tính điện

Winding wires. Test methods. Part 5: Electrical properties

413

TCVN 7917-4:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 4: Đặc tính hoá

Methods of test for winding wires. Part 4: Chemical properties

414

TCVN 7917-2:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 2: Xác định kích thước

Methods of test for winding wires. Part 2: Determination of dimensions

415

TCVN 7917-1:2008

Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 1: Yêu cầu chung

Methods of test for winding wires. Part 1: General

416

TCVN 7896:2008

Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng

Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency

417

TCVN 7897:2008

Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng

Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency

418

TCVN 7883-8:2008

Rơle điện. Phần 8: Rơle điện nhiệt

Electrical relays. Part 8: Thermal electrical relays

419

TCVN 7863:2008

Bóng đèn huỳnh quang một đầu đèn. Yêu cầu về tính năng

Single-capped fluorescent lamps. Performance specifications

420

TCVN 7862-1:2008

Dãy kích thước và dãy công suất đầu ra của máy điện quay. Phần 1: Số khung 56 đến 400 và số mặt bích 55 đến 1080

Dimensions and output series for rotating electrical machines. Part 1: Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080

Tổng số trang: 43