-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4245:1986Quy phạm kỹ thuật an toàn và kỹ thuật vệ sinh trong sản xuất. Sử dụng axetylen, oxy để gia công kim loại Technical safety regulations and hygiene in axetylene and oxygen production and utilization for metal processing |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8595:2011Thép lá cán nguội có giới hạn chảy cao với tính năng tạo hình tốt. Cold-reduced steel sheet of higher yield strength with improved formability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4227:1986Đệm hãm nhỏ có cựa. Kết cấu và kích thước Small tab shake-proof washers - Construction and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8095-461:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 461: Cáp điện International electrotechnical vocabulary. Part 461: Electric cables |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7995:2009Điện áp tiêu chuẩn Standard voltages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 738,000 đ |