-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12988-1:2020Sơn và vecni - Xác định độ mài mòn - Phần 1: Phương pháp với bánh xe phủ giấy nhám và tấm mẫu thử quay Paints and varnishes - Determination of resistance to abrasion - Part 1: Method with abrasive-paper covered wheels and rotating test specimen |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8088-1:2009Thiết bị và hệ thống âm thanh gia dụng có độ chính xác cao. Phương pháp đo và xác định tính năng. Phần 1: Yêu cầu chung Household high-fidelity audio equipment and systems. Methods of measuring and specifying the performance. Part 1: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8091-2:2009Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 KV (có ruột dẫn đồng hoặc nhôm và không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 2: Yêu cầu chung và Yêu cầu về kết cấu Paper-insulated metal-sheathed cabled for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables). Part 2: General and construction requirements |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8085-2:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Combined flexible materials for electrical insulation. Part 2: Methods of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 538,000 đ | ||||