Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 16461 |
TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders |
| 16462 |
TCVN 1833:1988Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications |
| 16463 |
|
| 16464 |
TCVN 1976:1988Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations |
| 16465 |
TCVN 1977:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of copper content by photometric method |
| 16466 |
TCVN 1978:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of lead content by photometric method |
| 16467 |
TCVN 1979:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of zinc content by photometric method |
| 16468 |
TCVN 1980:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of iron content by photometric method |
| 16469 |
TCVN 1981:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method |
| 16470 |
TCVN 3059:1988Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped counterbores. Technical requirements |
| 16471 |
|
| 16472 |
|
| 16473 |
TCVN 3250:1988Cá biển tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh salt-water fishes. Classification for use |
| 16474 |
TCVN 326:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật Laboratory volumetric glassware - Technical requirements |
| 16475 |
|
| 16476 |
|
| 16477 |
|
| 16478 |
|
| 16479 |
|
| 16480 |
|
