Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

13721

TCVN 6879:2001

Vải. Tính cháy. Xác định tính lan truyền lửa của các mẫu đặt theo phương thẳng đứng

Textile fabrics. Burning behaviour. Measurement of flame spread properties of vertically oriented specimens

13722

TCVN 6880:2001

Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng

Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use

13723

TCVN 6881:2001

Quần áo bảo vệ. QUần áo chống hoá chất lỏng. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng của vật liệu không thấm khí

Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of air-impermeable materials to permeation by liquids

13724

TCVN 6882:2001

Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral admixture for cement

13725

TCVN 6883:2001

Gạch gốm ốp lát. Gạch granit. Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic tiles. Granite. Specification

13726

TCVN 6884:2001

Gạch gốm ốp lát có độ hút nước thấp - Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic tiles with low water absorption - Specification

13727

TCVN 6885:2001

Gạch gốm ốp lát - Xác định độ chịu mài mòn sâu cho gạch không phủ men

Ceramic tiles - Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles

13728
13729

TCVN 6887:2001

Giấy phôtôcopy

photocopying paper

13730

TCVN 6888:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô, xe máy. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

13731

TCVN 6889:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Anti-tampering measures for two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements in type approval

13732

TCVN 6890:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Chân chống mô tô, xe máy hai bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Stands of two-wheel motorcycles, mopeds. Requirements and test methods in type approval

13733

TCVN 6891:2001

Giấy và cactông - Xác định độ thấu khí - Phương pháp Bendtsen

Paper and board - Determination of air permeance - Bendtsen method

13734

TCVN 6892:2001

An toàn bức xạ. Bức xạ Gamma và tia X. Liều kế bỏ túi kiểu tụ điệnđọc gián tiếp hoặc trực tiếp

X and Gamma radiation. Indirect or direct-reading capacitor-type pocket dosemeters

13735

TCVN 6893:2001

Giấy có độ hút nước cao - Phương pháp xác định độ hút nước

Bibulous paper - Determination of water absorbency

13736

TCVN 6894:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền uốn (độ cứng)

Paper, board. Determination of resistance to bending

13737

TCVN 6895:2001

Giấy, cactông. Xác định độ bền nén. Phép thử khoảng nén ngắn

Paper, board. Determination of compressive strength. Short span test

13738

TCVN 6896:2001

Các tông. Xác định độ bền nén vòng

Board. Determination of ring crush

13739

TCVN 6897:2001

Giấy làm lớp sóng. Xác định độ bền nén phẳng sau khi đã tạo sóng trong phòng thí nghiệm

Corrugating medium. Determination of the flat crush resistance after laboratory fluting

13740

TCVN 6898:2001

Giấy - Xác định độ bền mặt - Phương pháp nến

Paper - Determination of surface strength - Wax pick method

Tổng số trang: 967