Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 13341 |
|
| 13342 |
|
| 13343 |
|
| 13344 |
|
| 13345 |
|
| 13346 |
|
| 13347 |
|
| 13348 |
TCVN 7040:2002Gia vị. Xác định độ ẩm. Phương pháp chưng cất lôi cuốn Spices and condiments. Determination of moisture content. Entrainment method |
| 13349 |
TCVN 7039:2002Gia vị và gia vị thảo mộc. Xác định hàm lượng dầu bay hơi Spices, condiments and herbs. Determination of volatile oil content |
| 13350 |
|
| 13351 |
TCVN 7037:2002Hạt tiêu trắng (piper nigrum L.). Quy định kỹ thuật White pepper (Piper nigrum L.). Specification |
| 13352 |
TCVN 7036:2002Hạt tiêu đen (piper nigrum L.).Quy định kỹ thuật Black pepper (piper nigrum L.). Specification |
| 13353 |
TCVN 7034:2002Cà phê hoà tan. Xác định mật độ khối chảy tự do và mật độ khối nén chặt Instant coffee. Determination of free-flow and compacted bulk densities |
| 13354 |
TCVN 7035:2002Cà phê bột. Xác định độ ẩm. Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC (Phương pháp thông thường) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Method by determination of loss in mass at 103oC (Routine method) |
| 13355 |
TCVN 7033:2002Cà phê hòa tan - Xác định hàm lượng Cacbonhydrat tự do và tổng số - Phương pháp sắc ký trao đổi ion hiệu năng cao Instant coffee - Determination of free and total carbohydrate contents - Method using hight-performance anion-exchange chromatography |
| 13356 |
TCVN 7032:2002Cà phê nhân. Bảng tham chiếu đánh giá khuyết tật Green coffee. Defect reference chart |
| 13357 |
TCVN 7031:2002Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường) Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method) |
| 13358 |
|
| 13359 |
TCVN 7029:2002Sữa hoàn nguyên tiệt trùng. Quy định kỹ thuật Sterilized reconstituted milk. Specification |
| 13360 |
|
