Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

13301

TCVN 7076:2002

Biểu đồ kiểm soát shewhart

Shewhart control charts

13302

TCVN 7075:2002

Biểu đồ kiểm soát trung bình với các giới hạn cảnh báo

Control charts for arithmetic average with warning limits

13303

TCVN 7074:2002

Biểu đồ kiểm soát chấp nhận

Acceptance control charts

13304

TCVN 7073:2002

Biểu đồ kiểm soát - Giới thiệu và hướng dẫn chung

Control charts - General guide and introduction

13305

TCVN 7072:2002

Bột giấy. Xác định độ nhớt giới hạn bằng dung dịch đồng etylendiamin (CED)

Pulp. Determination of limiting viscosity number in cupric ethylene diamine (CED) solution

13306

TCVN 7071:2002

Bột giấy - Xác định Alpha-, Beta-, và Gamma-Xenluylô

Pulp - Determination of alpha-, beta-, and gamma-cellulose

13307

TCVN 7070:2002

Giấy. Xác định sự thay đổi kích thước sau khi ngâm trong nước

Paper. Measurement of dimensional change after immersion in water

13308

TCVN 7068-1:2002

Giấy và cactông. Lão hoá nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt

Paper and board. Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment

13309

TCVN 7069:2002

Giấy và cactông - Xác định tinh bột

Paper and board - Determination of starch

13310

TCVN 7066:2002

Giấy, cactông và bột giấy. Xác định pH nước chiết

Paper, board and pulp. Determination of pH of aqueous extracts

13311

TCVN 7067:2002

Giấy, cactông và bột giấy - Xác định trị số đồng

Paper, board and pulp - Determination of copper number

13312

TCVN 7064:2002

Giấy vệ sinh

Toilet tissue paper

13313
13314
13315

TCVN 7062:2002

Giấy bao xi măng

Cement sack paper

13316

TCVN 7061-6:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 6: ổn định

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 6: Stability

13317

TCVN 7061-7:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines

13318

TCVN 7061-8:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment

13319

TCVN 7061-9:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships

13320

TCVN 7061-4:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 4: Electric installations

Tổng số trang: 967