Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 10561 |
TCVN 8081:2009Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method) |
| 10562 |
TCVN 8087-7:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use |
| 10563 |
TCVN 8080:2009Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Condensed milk. Determination of titratable acidity |
| 10564 |
TCVN 8078:2009Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật. Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements. |
| 10565 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
| 10566 |
TCVN 8077:2009Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật., Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật. Asymmetric digital subcriber line (ADSL) 2 and 2+ transceivers. Technical requirements |
| 10567 |
TCVN 8076:2009Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện (MTA). Yêu cầu kĩ thuật. Multimedia terminal adapter (MTA). Technical requirements |
| 10568 |
TCVN 8075:2009Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập., Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập. Telecommunication network. V5.2 interface (based on 2048kbit/s) between local exchange and access network |
| 10569 |
TCVN 8073:2009Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp. telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock. |
| 10570 |
TCVN 8074:2009Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. |
| 10571 |
TCVN 8071:2009Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất. Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing. |
| 10572 |
|
| 10573 |
TCVN 8067:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi Information technology. Certificate Revocation List format. |
| 10574 |
|
| 10575 |
TCVN 8069:2009Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Các yêu cầu. Telephone service on the PHS system. Requirements |
| 10576 |
TCVN 8070:2009Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật. Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements. |
| 10577 |
TCVN 8066:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số. Information technology. Digital certificate format. |
| 10578 |
TCVN 8064:2009Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications |
| 10579 |
TCVN 8063:2009Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật 5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications |
| 10580 |
TCVN 8062:2009Chất lượng đất. Xác định hợp chất phospho hữu cơ bằng sắc ký khí. Kỹ thuật cột mao quản Soil quality. Organophosphorus compounds by gas chromatography. Capillary column technique |
