Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 421 |
TCVN 14553-2:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 2: Thử nghiệm sản phẩm Railway applications ̶ Polymeric composite sleepers, bearers and transoms ̶ Part 2: Product testing |
| 422 |
TCVN 14553-3:2025Ứng dụng đường sắt – Tà vẹt, tấm đỡ và tà vẹt trên mặt cầu hở bằng composite polyme – Phần 3: Yêu cầu chung Railway applications – Polymeric composite sleepers, bearers and transoms – Part 3: General requirements |
| 423 |
TCVN 14558-1:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 1: Từ vựng Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 1: Vocabulary |
| 424 |
TCVN 14558-2:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 2: Phương pháp thử lực cản dọc ray Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 2: Test method for longitudinal rail restraint |
| 425 |
TCVN 14558-3:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 3: Phương pháp thử lực chống nhổ lõi Railway infrastructure - Rail fastening systems - Part 3: Proof load test method for pull-out resistance |
| 426 |
TCVN 14558-4:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 4: Phương pháp thử khả năng chịu tải trọng lặp Railway infrastructure - Rail fastening systems - Part 4: Test methods for resistance to repeated loading |
| 427 |
TCVN 14558-5:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 5: Phương pháp thử điện trở Railway infrastructure - Rail fastening systems - Part 5: Test method for electrical resistance |
| 428 |
TCVN 14558-6:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 6: Phương pháp thử khả năng chống chịu trong điều kiện môi trường khắc nghiệt Railway infrastructure - Rail fastening systems - Part 6: Test method for resistance to severe environmental conditions |
| 429 |
TCVN 14558-7:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 7: Phương pháp thử lực kẹp và độ cứng chống nhổ Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 7: Test method for clamping force and uplift stiffness |
| 430 |
TCVN 14558-8:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Bộ phụ kiện liên kết ray – Phần 8: Phương pháp thử độ cứng theo phương thẳng đứng Railway infrastructure – Rail fastening systems – Part 8: Test method for vertical stiffness |
| 431 |
TCVN 14559-1:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Hàn ray – Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử Railway infrastructure - Rail welding - Part 1: General requirements and test methods for rail welding |
| 432 |
TCVN 14560-1:2025Kết cấu hạ tầng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 1: Yêu cầu đối với kiểm tra bằng siêu âm và các nguyên tắc đánh giá Railway infrastructure – Non-destructive testing on rails in track – Part 1: Requirements for ultrasonic testing and evaluation principles |
| 433 |
TCVN 14561-1:2025Ứng dụng đường sắt – Chất lượng hình học đường ray – Phần 1: Đặc trưng hình học đường ray và chất lượng hình học đường ray Railway applications - Track geometry quality - Part 1: Characterization of track geometry and track geometry quality |
| 434 |
TCVN 14562:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Chất lượng khí nén cho các thiết bị và hệ thống khí nén Railway applications - Braking system - Quality of compressed air for pneumatic apparatus and systems |
| 435 |
TCVN 14563:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Yêu cầu chung Railway applications - Braking system - General requirements |
| 436 |
TCVN 14564:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Từ vựng chung |
| 437 |
TCVN 14565-1:2025Ứng dụng đường sắt – Tính toán hiệu năng hãm (hãm dừng, hãm giảm tốc và hãm khi đứng yên) – Phần 1: Thuật toán tổng quát sử dụng phương pháp tính giá trị trung bình |
| 438 |
TCVN 14565-2:2025Ứng dụng đường sắt – Tính toán hiệu năng hãm (hãm dừng, hãm giảm tốc và hãm khi đứng yên) – Phần 2: Các thuật toán tổng quát sử dụng phương pháp tính toán từng bước |
| 439 |
TCVN 14566:2025Ứng dụng đường sắt – Từ vựng về an toàn cháy cho phương tiện giao thông đường sắt |
| 440 |
TCVN 14567:2025Ứng dụng đường sắt – Hệ thống quản lý chất lượng đường sắt – TCVN ISO 9001:2015 và các yêu cầu cụ thể để áp dụng trong lĩnh vực đường sắt |
