Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
18021 |
TCVN 2520:1978Ổ trượt. Thân nghiêng tháo được có bốn lỗ để kẹp chặt Plain bearings. Removable slope housings with four bolt holes |
18022 |
TCVN 2521:1978Ổ trượt. ống lót gang của thân ghép Plain bearings. Cast iron bushes for split housings |
18023 |
TCVN 2522:1978Ống lót kim loại của ổ trượt. Kiểu và kích thước cơ bản Plain bearing. Metallic bushes. Types and basic dimensions |
18024 |
TCVN 2523:1978Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 47 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 47 till 150mm. Basic dimensions |
18025 |
TCVN 2524:1978Thân rộng-bé (RB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions |
18026 |
TCVN 2525:1978Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 80 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 80 till 150mm. Basic dimensions |
18027 |
TCVN 2526:1978Thân hẹp-bé (HB) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HB Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions |
18028 |
TCVN 2527:1978Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 90 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 90 till 150mm. Basic dimensions |
18029 |
TCVN 2528:1978Thân rộng-lớn (RL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of RL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400mm. Basic dimensions |
18030 |
TCVN 2529:1978Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 85 đến 150mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 85 till 150mm. Basic dimentions |
18031 |
TCVN 2530:1978Thân hẹp-lớn (HL) của ổ lăn có đường kính từ 160 đến 400mm. Kích thước cơ bản Pillow blocks of HL Serie for rolling bearings of diameters from 160 till 400 mm. Basic dimensions |
18032 |
TCVN 2531:1978Thân ghép-rộng (GR) của ổ lăn. Kích thước cơ bản Split pillow blocks of GR Serie for rolling bearings. Basic dimensions |
18033 |
TCVN 2532:1978Thân ghép-hẹp (GH) của ổ lăn. Kích thước cơ bản Split pillow blocks of GH Serie for rolling bearings. Basic dimensions |
18034 |
|
18035 |
|
18036 |
TCVN 2535:1978Nắp có vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with recess for cup seal. Structure and dimensions |
18037 |
TCVN 2536:1978Nắp có rãnh mỡ. Kết cấu và kích thước Caps with fat grooves. Structure and dimensions |
18038 |
TCVN 2537:1978Nắp có rãnh vòng bít. Kết cấu và kích thước Caps with groove for cup seal. Structure and dimensions |
18039 |
TCVN 2544:1978Vòng định vị bằng vít và rãnh để lắp vòng lò xo khóa. Kích thước Adjusting rings with screws and grooves for locking spring rings. Dimensions |
18040 |
TCVN 2546:1978Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở. Yêu cầu kỹ thuật Lighting system fuseboard for dwelling houses - Technical requirements |