• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3034:1979

Dao thép gió. Yêu cầu kỹ thuật

High speed steel tools. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3013:1979

Dao tiện vai gắn hợp kim cứng

Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3012:1979

Dao tiện suốt đầu thẳng gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped straight turning tools. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5247:1990

Đồ hộp thịt và thịt rau. Phương pháp xác định hàm lượng nitrit và nitrat

Canned meat and meat with vegetables. Determination of nitrite and nitrate contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3030:1979

Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ