-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13552-1:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 1: Cấp độ 1 – Thợ lặn có giám sát Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 1: Level 1 – Supervised diver |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3036:1979Phần chuôi dụng cụ cắt. Đường kính đuôi vuông, đuôi rãnh vát và lỗ mộng vuông. Kích thước Shanks for small tools. Diameters of squares, flats and holes for driving squares. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |