- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3960:1984Dao phay ngón trụ gắn hợp kim cứng để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản End cilindrical key way mills with carbide tipped blades - Basic dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 4282:1986Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3030:1979Dao bào suốt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped tools for shaping machines. Design and dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 3028:1979Dao bào mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped undercutting straight and gooseneck tools for shaping machines. Design and dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||