-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3040:1979Mũi khoan xoắn chuôi trụ. Loạt dài. Kích thước cơ bản Twist drills with cylindrical shanks. Long series. Basic demensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3053:1979Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped counterbores. Design and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3045:1979Mũi khoan tâm tổ hợp Combined centre drills and countersinks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3037:1979Răng khía và góc nghiêng của mảnh dao và rãnh dụng cụ cắt. Kích thước Grooves and inclined angles of blades and slots of cutting tools. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |