Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.414 kết quả.

Searching result

14381

TCVN 6347:1998

Bún khô ăn liền

Instant rice vermicelli

14382
14383

TCVN 6349:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng

Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method

14384

TCVN 6350:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định butylhidroxyanisol (BHA) và butylhydroxytoluen (BHT). Phương pháp sắc ký khí lỏng

Animal and vegetable fats and oils. Determination of butylhydroxyanisole (BHA) and butylhydroxytoluene (BHT). Gas liquid chromatographic method

14385

TCVN 6351:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

14386

TCVN 6352:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật - xác định hàm lượng đồng, sắt, niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of copper, iron and nickel contents. Graphite furnace absorption method

14387

TCVN 6353:1998

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption method

14388

TCVN 6354:1998

Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định asen bằng phương pháp dùng bạc dietyldithiocacbamat

Animal and vegetable fats and oils. Determination of arsenic. Silver diethyldithiocarbamate

14389

TCVN 6355-1:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định cường độ nén

Bricks. Method of test. Part 1: Determination of compressive strength

14390

TCVN 6355-2:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn

Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength

14391

TCVN 6355-3:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ hút nước

Bricks. Method of test. Part 3: Determination of water absortion

14392

TCVN 6355-4:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng

Bricks. Method of test. Part 4: Determination of specific gravity

14393

TCVN 6355-5:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích

Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity

14394

TCVN 6355-6:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ rỗng

Bricks. Method of test. Part 6: Determination of void area

14395

TCVN 6355-7:1998

Gạch xây phương pháp thử. Phần 7: Xác định vết tróc do vôi

Bricks. Method of test. Part 7: Determination of pitting due to lime

14396

TCVN 6355-8:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối

Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence

14397

TCVN 6356:1998

Máy công cụ. Cối cặp mũi khoan ba chấu

Machine tools. Three - jaw drill chucks

14398

TCVN 6357:1998

Máy công cụ. Côn tự định tâm dùng cho chuôi dụng cụ. Kích thước

Machine tools. Self holding taper for tool shanks. Dimensions

14399

TCVN 6358:1998

Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước

Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions

14400

TCVN 6359:1998

Máy công cụ. Đầu trục chính và mặt bích. Kích thước lắp nối

Machine tools. Spindle noses and face plates. Sizes for interchangeability

Tổng số trang: 971