Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13461

TCVN 6841:2001

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

13462

TCVN 6842:2001

Sữa bột và sản phẩm sữa bột. Xác định mật độ khối

Dried milk and dried milk products. Determination of bulk density

13463

TCVN 6843:2001

Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (phương pháp thông thường)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Routine method)

13464

TCVN 6844:2001

Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn

Guide for the inclusion of safety aspects in standards

13465

TCVN 6845:2001

Hướng dẫn việc đề cập khía cạnh môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm

Guide for the inclusion of environmental aspects in product standards

13466

TCVN 6846:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.

Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique

13467

TCVN 6847:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN

Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique

13468

TCVN 6848:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Colony count technique

13469

TCVN 6849-1:2001

Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản, Máy phát thanh điều biên. Phần 1: Thông số cơ bản

Amplitude modulation sound broadcasting transmitters (AM). Part 1: Basic parameters

13470

TCVN 6850-1:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn. Phần 1: Thông số cơ bản

FM radio transmitters. Part 1: Basic parameters

13471

TCVN 6851-1:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 1: Thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 1: Basic parameters

13472

TCVN 6851-2:2001

Bàn trộn âm thanh. Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

Audio mixing console. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

13473

TCVN 6850-2:2001

Máy phát thanh sóng cực ngắn (FM). Phần 2: Phương pháp đo các thông số cơ bản

FM radio transmitter. Part 2: Methods of measurement for basic parameters

13474

TCVN 6852-1:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất phát thải khí và bụi

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions

13475

TCVN 6852-2:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 2: Đo khí và bụi thải tại hiện trường

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions at site

13476

TCVN 6852-4:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications

13477

TCVN 6852-5:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 5: Nhiên liệu thử

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 5: Test fuels

13478

TCVN 6852-7:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 7: Xác định họ động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 7: Engine family determination

13479

TCVN 6852-8:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 8: Xác định nhóm động cơ

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 8: Engine group determinations

13480

TCVN 6853:2001

An toàn bức xạ. Nguồn phóng xạ kín. Yêu cầu chung và phân loại

Radiation protection. Sealed radioactive sources. General requirements and classification

Tổng số trang: 956