Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

2081

TCVN 12404:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp

Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry

2082

TCVN 6663-4:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo

Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made

2083

TCVN 6663-24:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước

Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling

2084

TCVN 12402-1:2020

Chất lượng nước - Xác định độ đục - Phần 1: Phương pháp định lượng

Water quality - Determination of turbidity - Part 1: Quantitative methods

2085

TCVN 13062:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval

2086

TCVN 13061:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Phương tiện có độ ồn thấp ảnh hưởng đến khả năng nhận biết của người tham gia giao thông – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Quiet road transport vehicles with regard to their reduced audibility – Requirements and test methods in type approval

2087

TCVN 13059:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Xe cơ giới và các bộ phận liên quan đến hiệu năng an toàn của phương tiện sử dụng nhiên liệu hydro (HFCV) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Motor vehicles and their components with regard to the safety-related performance of hydrogen fuelled vehicles (HFCV) - Requirements and test methods in type approval

2088

TCVN 13060:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị và bộ phận có thể lắp và/hoặc sử dụng trên phương tiện có bánh xe – Yêu cầu và phương pháp thử phê duyệt kiểu xe truyền động điện

Road vehicles - Equipment and Parts which can be Fitted and/or be Used on Wheeled Vehicles - Requirements and test methods in type approval for the electric power train

2089

TCVN 7003:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval

2090

TCVN 13058:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Hệ thống truyền động điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Electric power train – Requirements and test methods in type approval

2091

TCVN 6922:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval

2092

TCVN 6973:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval

2093

TCVN 7000:2020

Phương tiện giao thông đường bộ – Tương thích điện từ của xe cơ giới và các bộ thiết bị điện hoặc điện tử riêng biệt – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Electromagnetic compatibility of vehicles and electrical or electronic separate technical units – Requirements and test methods in type approval

2094

TCVN 168:2020

Dưa chuột dầm

Pickled cucumbers

2095

TCVN 13118:2020

Salad quả nhiệt đới đóng hộp

Canned tropical fruit salad

2096

TCVN 13119:2020

Măng đóng hộp

Canned bamboo shoots

2097
2098

TCVN 13121:2020

Đậu Hà Lan đông lạnh nhanh

Quick frozen peas

2099
2100

TCVN 10405:2020

Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế

Mangrove belt against wave - Survey and design

Tổng số trang: 958