-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13390:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Hệ thống vỏ cứng chứa máu tĩnh mạch/máu hút từ vùng mổ tim (có/không có màng lọc) và các túi mềm chứa máu tĩnh mạch Cardiovascular implants and artificial organs – Hard–shell cardiotomy/venous reservoir systems (with/without filter) and soft venous reservoir bags |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6820:2015Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13374-1:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Vật liệu gốm – Phần 1: Vật liệu gốm có thành phần alumin tinh khiết cao Implants for surgery — Ceramic materials — Part 1: Ceramic materials based on high purity alumina |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13376-2:2021Hệ thống ngoài cơ thể cho lọc máu – Phần 2: Tuần hoàn máu ngoài cơ thể dùng cho các thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu Extracorporeal systems for blood purification — Part 2: Extracorporeal blood circuit for haemodialysers, haemodiafilters and haemofilters |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |