-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13752:2023Nhân hạt điều rang Roasted cashew kernel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11084:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Bình lọc. 14 Laboratory glassware -- Filter flasks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11178:2015Phụ gia thực phẩm. Natri hydro sulfit. 9 Food additives. Sodium hydrogen sulfite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6290:1997Chai chứa khí - Chai chứa các khí vĩnh cửu - Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Gas cylinders - Cylinders for permanent gases. Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6820:2015Xi măng poóc lăng chứa BARI - Phương pháp phân tích hoá học Porland cement containing barium - Test methods for chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13374-1:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Vật liệu gốm – Phần 1: Vật liệu gốm có thành phần alumin tinh khiết cao Implants for surgery — Ceramic materials — Part 1: Ceramic materials based on high purity alumina |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |