Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 130 kết quả.

Searching result

101

TCVN 6834-3:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 3: Welding procedure tests for the arc welding of steels

102

TCVN 6834-4:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm

Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys

103

TCVN 3223:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Ký hiệu, kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung

Covered electrodes for manual arc welding of mild stell and low alloy steel. Symbol, dimension and general technical requirement

104

TCVN 3909:2000

Que hàn điện dùng cho thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Phương pháp thử

Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel. Test method

105

TCVN 6700-1:2000

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 1: Thép

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 1: Steels

106

TCVN 6700-2:2000

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 2: Aluminium and aluminium alloys

107

TCVN 6735:2000

Kiểm tra các mối hàn bằng siêu âm - Các phương pháp kiểm tra bằng tay các mối hàn nóng chảy trong thép ferit

Ultrasonic examination of welds - Methods for manual examination of fusion welds in ferritic steels

108

TCVN 6362:1998

Hàn và thiết bị hàn. Đặc tính thiết bị hàn điện trở

Welding and equipments. Rating of reistance welding equipments

109

TCVN 6363:1998

Hàn và thiết bị hàn. ống cao su cho hàn, cắt và kỹ thuật có liên quan

Welding and equipments. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

110

TCVN 6364:1998

Hàn và thiết bị hàn. Vị trí hàn. Định nghĩa về các góc nghiêng và xoay

Welding and equipments. Working positions. Definitions of angles of slope and rotation

111

TCVN 6115:1996

Phân loại và giải thích các khuyết tật trong mối hàn do nóng chảy kim loại

Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations

112

TCVN 5873:1995

Mối hàn thép. Mẫu chuẩn để chuẩn thiết bị dùng cho kiểm tra siêu âm

Reference block for the calibration of equipment for ultrasonic examination

113

TCVN 5874:1995

Kiến nghị thực hành về kiểm tra bằng cách chụp bằng tia X các mối hàn giáp mép nóng chẩy cho nhôm và các hợp kim nhôm, magie và các hợp kim magie có chiều dầy từ 5 đến 50 mm

Recommended practice for the X - ray inspection of fusion welded built joints for aluminium and its alloys and magnesium and its alloys 5 to 50 mm thick

114

TCVN 5875:1995

Kiểm tra bằng cách chụp bằng tia bức xạ các mối hàn điểm bằng điện cho nhôm và các hợp kim nhôm. Kiến nghị kỹ thuật thực hành

Radiographic inspection of electric resistance spot welds for alumium and its alloys. Recommended practice

115

TCVN 6008:1995

Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra

Pressure equipment. Welded points. Technical requirements and control methods

116

TCVN 3223:1994

Que hàn điện dùng cho thép cacbon và hợp kim thấp. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật chung

Welding electrodes for welding of carbon and low alloyed steels. Dimensions and general technical requirement

117

TCVN 3909:1994

Que hàn điện dùng cho thép cacbon và hợp kim thấp. Phương pháp thử

Covered electrodes for manual arc welding of mild steel and low alloy steel - Test method

118

TCVN 4208:1993

Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật

Vane pump. Technical requirements

119

TCVN 4327:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Animal feeding stuffs. Determination of ash content

120

TCVN 4329:1993

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng xơ thô

Animal feeding stuffs. Determination of crude fibre content

Tổng số trang: 7