Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 146 kết quả.
Searching result
| 61 |
TCVN 3962:1984Dao phay ngón gắn mảnh hợp kim cứng có phần làm việc dài vừa để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản Key way end mills with carbide tipped blades and long woking parts - Basic dimensions |
| 62 |
|
| 63 |
|
| 64 |
TCVN 3011:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent turning tools. Structure and dimensions |
| 65 |
TCVN 3012:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped straight turning tools. Structure and dimensions |
| 66 |
TCVN 3013:1979Dao tiện vai gắn hợp kim cứng Carbide tipped recessing turning tools. Structure and dimensions |
| 67 |
TCVN 3014:1979Dao tiện mặt mút đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped bent facing tools. Structure and dimensions |
| 68 |
TCVN 3015:1979Dao tiện tinh rộng bản gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped broad-nose finishing turning tools. Structure and dimensions |
| 69 |
TCVN 3016:1979Dao tiện lỗ thông với phi=60o gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped inside turning tools having phi=60o. Structure and dimensions |
| 70 |
TCVN 3017:1979Dao tiện lỗ không thông gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped turning tools for bottom holes. Structure and dimensions |
| 71 |
TCVN 3018:1979Dao tiện cắt đứt gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
| 72 |
TCVN 3019:1979Dao tiện suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bent bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
| 73 |
TCVN 3020:1979Dao tiện suốt đầu thẳng gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped straight bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
| 74 |
TCVN 3021:1979Dao tiện vai suốt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped recessing bull-nose turning tools. Structure and dimensions |
| 75 |
TCVN 3022:1979Dao tiện mặt mút gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped facing turning tools. Structure and dimensions |
| 76 |
TCVN 3023:1979Dao tiện lỗ thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for open-end holes. Structure and dimensions |
| 77 |
TCVN 3024:1979Dao tiện lỗ không thông gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped boring and turning tools for blind holes. Structure and dimensions |
| 78 |
TCVN 3025:1979Dao tiện rãnh và cắt đứt gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped necking and cutting-off turning tools. Structure and dimensions |
| 79 |
TCVN 3026:1979Dao bào suốt đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped bullnose gooseneck tools. Design and dimensions |
| 80 |
TCVN 3027:1979Dao bào tinh rộng bản đầu cong gắn thép gió. Kết cấu và kích thước HSS tipped broadnose finishing gooseneck tools. Design and dimensions |
