Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 102 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13794:2023Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường bằng mành thép dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies − Wire-braid-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification |
2 |
TCVN 13796:2023Ống và hệ ống cao su – Loại thủy lực được gia cường sợi dệt dùng cho chất lỏng gốc dầu hoặc gốc nước – Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies − Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids − Specification |
3 |
TCVN 8639:2023Công trình thủy lợi – Máy bơm nước – Phương pháp thử nghiệm Hydraulic structures – Water pumps – Methods of testing basic parameters |
4 |
TCVN 10645:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng Fluid power systems and components - Vocabulary |
5 |
TCVN 10646-1:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores |
6 |
TCVN 10647:2014Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications |
7 |
TCVN 10648:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances |
8 |
TCVN 10649:2014Hệ thống truyền động khí nén - Ống lót xy lanh - Yêu cầu đối với ống kim loại màu Pneumatic fluid power systems - Cylinder barrels - Requirements for non-ferrous metallic tubes |
9 |
TCVN 10650:2014Truyền động thủy lực - Xy lanh - Rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông lắp vào vòng ổ trục - Kích thước và dung sai Hydraulic fluid power - Cylinders - Piston seal housings Incorporating bearing rings - Dimensions and tolerances |
10 |
TCVN 10651:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Xy lanh - Mã nhận dạng về kích thước lắp đặt và kiểu lắp đặt Fluid power systems and components - Cylinders - Identificatioin code for mounting dimensions and mounting types |
11 |
TCVN 10652:2014Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar) Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series |
12 |
TCVN 9736:2013Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm. Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps |
13 |
TCVN 8639:2011Công trình thủy lợi. Máy bơm nước. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp khảo nghiệm các thông số máy bơm. Hydraulic structures. Water pumps. Technical requirements and testing method of pump parameters |
14 |
TCVN 8534:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes |
15 |
TCVN 8535:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Kiểu và kích thước đầu cần pit tông trong xy lanh Fluid power systems and components. Cylinder piston rod end types and dimensions |
16 |
TCVN 8536:2010Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements |
17 |
|
18 |
TCVN 1806-1:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 1: Ký hiệu bằng hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 1: Graphic symbols for conventional use and data-processing applications |
19 |
TCVN 1806-2:2009Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch. Phần 2: Sơ đồ mạch Fluid power systems and components. Graphic symbols and circuit diagrams. Part 2: Circuit diagrams |
20 |
TCVN 7969:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Đường kính lỗ xy lanh và cần pittông. Hệ mét Fluid power systems and components. Cylinder bores and piston rod diameters. Metric series |