Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 102 kết quả.

Searching result

81

TCVN 6147-2:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phần 2: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) hoặc bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và cho ống nhựa bằng poly(vinyl clorua) có độ bền va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes

82

TCVN 6151-5:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 5: Fitness for purpose of the system

83

TCVN 6151-4:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 4: Valves and ancillary equipment

84

TCVN 6151-2:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước. Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: ống (có hoặc không có đầu nong)

Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply. Specifications. Part 2: Pipes (with or without integral sockets)

85

TCVN 6151-3:2002

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticied poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 3: Fittings and joints

86

TCVN 6151-1:2002

Ống và phụ tùng nối bằng Polyvinyl clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật - Phần 1: Yêu cầu chung

Pipes and fittings made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) for water supply – Specifications - Part 1: General

87

TCVN 6139:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Phương pháp thử diclorometan

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Dichloromethane test

88

TCVN 6141:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống

Thermoplastic pipes. Universal wall thickness table

89

TCVN 6142:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Dung sai đường kính ngoài và chiều dày thành ống

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Tolerances on outside diameters and wall thicknesses

90

TCVN 6143:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ cục

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and measurement of opacity

91

TCVN 6144:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để vận chuyển chất lỏng. Phương pháp xác định và yêu cầu đối với độ bền va đập bên ngoài

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for the transport of fluids. Determination and specification of resistance to external blows

92

TCVN 6145:1996

Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước

Plastics pipes. Measurement of dimensions

93

TCVN 6147:1996

Ống và phụ tùng bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phương pháp thử và yêu cầu kỹ thuật

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes and fittings. Vicat softening temperature. Test method and specifications

94

TCVN 6148:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phương pháp thử và yêu cầu

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes. Longitudinal reversion. Test methods and specification

95

TCVN 6149:1996

Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong

Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure

96

TCVN 6150-1:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series

97

TCVN 6150-2:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dẫy thông số theo inch

Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series

98

TCVN 6151:1996

Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước - Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and fittings made of unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) for water supply - Specifications

99

TCVN 6036:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Yêu cầu và phương pháp xác định độ bền đối với axeton

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and determination of resistance to acetone

100

TCVN 6037:1995

Ống polyvinyl clorua (PVC) cứng. Tác động của axit sunfuric. Yêu cầu và phương pháp thử

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Effect of sulphuric acid. Requirement and test method

Tổng số trang: 6