-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9837:2013Phụ tùng đường ống thép hợp kim và không hợp kim hàn giáp mép Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7705:2007Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theoISO 7-1, Malleable cast iron fittings threaded toISO 7-1 |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9832:2013Phụ tùng hàn vảy mao dẫn cho ống đồng. Kích thước lắp ghép và thử nghiệm Capillary solder fittings for copper tubes. Assembly dimensions and tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6150-1:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6143:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ cục Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and measurement of opacity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 526,000 đ |