• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8550:2018

Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống

Crops seed and seedling - Field inspection method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5123:1990

Động cơ xăng ô tô. Hàm lượng oxit cacbon trong khí xả. Mức và phương pháp xác định

Road vehicles. Petrol engines. Carbon monoxide content in exhaust gases. Rates and methods of determination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6344:1998

Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile surgical rubber gloves. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7209:2002

Chất lượng đất. Giới hạn tối đa cho phép của kim loại nặng trong đất

Soil quality. Maximum allowable limits of heavy metals in the soil

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8637:2011

Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 7146-1:2002

Dụng cụ bằng gốm, gốm thuỷ tinh và dụng cụ đựng thức ăn bằng thuỷ tinh tiếp xúc với thực phẩm. Sự thôi ra của chì và cađimi. Phần 1: Phương pháp thử

Ceramic ware, glass-ceramic ware and glass dinnerware in contact with food. Release of lead and cadmium. Part 1: Test method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6143:1996

Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U). Yêu cầu và phương pháp đo độ cục

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes. Specification and measurement of opacity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ