-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11483-1:2016Malt – Xác định hàm lượng nitơ hòa tan – Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 1: Kjeldahl method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 10012:2007Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10967:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20 Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6150-1:1996Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |