• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11624:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu

Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7568-6:2013

Hệ thống báo cháy. Phần 6: Đầu báo cháy khí cac bon monoxit dùng pin điện hóa

Fire detection and alarm systems. Part 6: Carbon monoxide fire detectors using electro-chemical cells

208,000 đ 208,000 đ Xóa
3

TCVN 6398-12:2000

Đại lượng và đơn vị. Phần 12: Số đặc trưng

Quantities and units. Part 12: Characteristic numbers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7568-23:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 23: Thiết bị báo động qua thị giác

Fire Detection and alarm systems – Part 23: Visual alarm devices

196,000 đ 196,000 đ Xóa
5

TCVN 6305-1:2007

Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 1: Yêu cầu và phương pháp thử đối với Sprinkler

Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 1: Requirements and test methods for sprinklers

320,000 đ 320,000 đ Xóa
6

TCVN 6613-3-22:2010

Thử nghiệm cáp điện và cáp quang trong điều kiện cháy. Phần 3-22: Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với cụm dây hoặc cụm cáp lắp đặt thẳng đứng. Cấp A.

Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions. Part 3-22: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables. Category A

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2693:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín

Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5040:1990

Thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy. Yêu cầu kỹ thuật

Equipments for fire protection and fire fighting. Graphical symbols for fire protection plans. Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 9620-2:2013

Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định. Phần 2: Quy trình thử nghiệm và các yêu cầu

Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Part 2: Test procedure and requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 13316-1:2021

Phòng cháy chữa cháy - Xe ô tô chữa cháy - Phần 1: Yêu cầu chung và phương pháp thử

Fire protection – Fire fighting vehicles – Part 1: General requirement – Test methods

180,000 đ 180,000 đ Xóa
11

TCVN 9900-11-5:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-5: Ngọn lửa thử nghiệm - Phương pháp thử bằng ngọn lửa hình kim - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 18

Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 6398-0:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung

Quantities and units. Part 0: General principles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
13

TCVN 6149:1996

Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong

Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,804,000 đ