-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6145:1996Ống nhựa. Phương pháp đo kích thước Plastics pipes. Measurement of dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6149:1996Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |