Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 309 kết quả.

Searching result

101

TCVN 8492:2011

Ống cuốn xoắn bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (pvc-u) dùng cho hệ thống dẫn nước và thoát nước đặt ngầm dưới đất trong điều kiện không có áp suất

Spiral winding pipes of unplasticized poly (vinyl chloride) for non-pressure underground drainage and sewerage systems.

102

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

103

TCVN 8636:2011

Công trình thủy lợi. Đường ống áp lực bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt.

Hydraulic structures. Steel penstock. Technical requirements for designing, manufacturing and installation

104

TCVN 8699:2011

Mạng viễn thông - Ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm - Yêu cầu kỹ thuật

Telecommunication network - Plastic Ducting use for underground cable lines - Technical requirements.

105

TCVN 8889:2011

Phụ tùng đường ống bằng thép không hợp kim được tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Non-alloy steel fittings threaded to TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

106

TCVN 8888:2011

Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

107

TCVN 8851:2011

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo. Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ đàn hồi vòng.

Plastics piping and ducting systems. Thermoplastics pipes. Determination of ring flexibility

108

TCVN 8850:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định độ cứng vòng.

Thermoplastics pipes. Determination of ring stiffness

109

TCVN 8849:2011

Ống bằng nhựa nhiệt dẻo. Xác định tỷ số độ rão.

Thermoplastics pipes. Determination of creep ratio

110

TCVN 8848:2011

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo. Xác định độ đục.

Plastics pipes and fittings. Determination of opacity

111

TCVN 8614:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thử nghiệm tính tương thích của các loại vòng đệm được thiết kế cho đầu nối bằng mặt bích trên đường ống LNG

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Suitability testing of gaskets designed for flanged joints used on LNG piping

112

TCVN 8201:2009

Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu

Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint

113

TCVN 8200:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử hết thang (FST)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Full-scale test (FST)

114

TCVN 8199:2009

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với sự phát triển nhanh của vết nứt (RCP). Phép thử ở trạng thái ổn định thang nhỏ (Phép thử S4)

Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP). Small-scale steady-state test (S4 test)

115

TCVN 6149-4:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 4: Chuẩn bị các tổ hợp lắp ghép để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 4: Preparation of assemblies

116

TCVN 6149-3:2009

Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 3: Chuẩn bị các chi tiết để thử

Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 3: Preparation of components

117

TCVN 7972:2008

Vật liệu kim loại. Đường ống bằng gang dẻo. Thử thuỷ tĩnh sau khi lắp đặt

Ductile iron pipelines. Hydrostatic testing after installation

118

TCVN 7306:2008

Ống poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U). Độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT). Phương pháp thử

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes. Dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT). Test method

119

TCVN 314:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử kéo

Metallic materials. Tube. Tensile test

120

TCVN 7703-1:2007

Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 1: Lớp phủ kẽm kim loại có lớp hoàn thiện

Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 1: Metallic zinc with finishing layer

Tổng số trang: 16