-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9085:2011Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật. Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8888:2011Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |